Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học NTiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
negative mood | trạng/lối/thể phủ định | phủ định đích 否定的 |
neuter | giống trung, trung tính | trung tính 中性 |
neologism | từ cận đại | 新詞 |
neurolinguistics | 神經語言學 | |
nominative case | cách chủ ngữ, chủ cách, thể cách | thể cách 體格, chủ cách 主格, nguyên cách trong tiếng Slovak |
noun | danh từ | danh từ 名詞 |
nulla number | số không | 零數 |
numeral | số từ | số từ 數詞 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học NLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học